ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 13% 14.5% 14.5% 12.4% 12.4% 12.5% 12.5% 14.3% 14.3%
Đại lý (30tr/ngay) 12% 13.5% 13.5% 11.4% 11.4% 11.5% 11.5% 13.3% 13.3%
Đối tác 12% 13.5% 13.5% 11.4% 11.4% 11.5% 11.5% 13.3% 13.3%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10.5%
Đại lý (30tr/ngay) 9% 9% 9% 9% 9% 9% 9% 9.5%
Đối tác 9% 9% 9% 9% 9% 9% 9% 9.5%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 18% 18% 18% 15% 14.5% 13% 13% 13%
Đại lý (30tr/ngay) 17% 17% 17% 14% 13.5% 12% 12% 12%
Đối tác 17% 17% 17% 14% 13.5% 12% 12% 12%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 22.2% 22.2% 22.2% 22.2% 22.2% 22.2% 22.2% 22.2%
Đại lý (30tr/ngay) 21.2% 21.2% 21.2% 21.2% 21.2% 21.2% 21.2% 21.2%
Đối tác 21.2% 21.2% 21.2% 21.2% 21.2% 21.2% 21.2% 21.2%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 11% 11% 7% 11% 11% 11% 7% 11% 11%
Đại lý (30tr/ngay) 10% 10% 7% 10% 10% 10% 7% 10% 10%
Đối tác 10% 10% 7% 10% 10% 10% 7% 10% 10%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ 10,000,000đ
Thành viên 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 16% 16% 16%
Đại lý (30tr/ngay) 14% 14% 14% 14% 14% 14% 14% 14% 14% 15% 15% 15%
Đối tác 14% 14% 14% 14% 14% 14% 14% 14% 14% 15% 15% 15%
Nhóm 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 12.3% 12.3% 12.3% 12.3% 12.3%
Đại lý (30tr/ngay) 11.3% 11.3% 11.3% 11.3% 11.3%
Đối tác 11.3% 11.3% 11.3% 11.3% 11.3%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 12.5% 12.5% 11% 11% 11% 11% 12% 12%
Đại lý (30tr/ngay) 11.5% 11.5% 10% 10% 10% 10% 11% 11%
Đối tác 11.5% 11.5% 10% 10% 10% 10% 11% 11%