ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 16.4% 16.4% 16.4% 16.3% 16.3% 16.3% 16.3% 15.6% 15.6%
Đại lý (30tr/ngay) 15.4% 15.4% 15.4% 15.3% 15.3% 15.3% 15.3% 14.6% 14.6%
Đối tác 15.4% 15.4% 15.4% 15.3% 15.3% 15.3% 15.3% 14.6% 14.6%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 11% 11% 11% 11% 11% 11% 11% 11%
Đại lý (30tr/ngay) 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10%
Đối tác 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 19% 19% 19% 18.5% 17.5% 15.5% 15% 15%
Đại lý (30tr/ngay) 18% 18% 18% 17.5% 16.5% 14.5% 14% 14%
Đối tác 18% 18% 18% 17.5% 16.5% 14.5% 14% 14%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 22% 22% 22% 22% 22% 22% 22% 22%
Đại lý (30tr/ngay) 21% 21% 21% 21% 21% 21% 21% 21%
Đối tác 21% 21% 21% 21% 21% 21% 21% 21%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 16.7% 16.7% 7% 16.7% 16.7% 16.7% 7% 16.7% 16.7%
Đại lý (30tr/ngay) 15.7% 15.7% 7% 15.7% 15.7% 15.7% 7% 15.7% 15.7%
Đối tác 15.7% 15.7% 7% 15.7% 15.7% 15.7% 7% 15.7% 15.7%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ 10,000,000đ
Thành viên 16.6% 16.6% 16.5% 16.6% 16.6% 16.6% 16.5% 16.6% 16.6% 16.6% 16.6% 18%
Đại lý (30tr/ngay) 15.6% 15.6% 15.5% 15.6% 15.6% 15.6% 15.5% 15.6% 15.6% 15.6% 15.6% 17%
Đối tác 15.6% 15.6% 15.5% 15.6% 15.6% 15.6% 15.5% 15.6% 15.6% 15.6% 15.6% 17%
Nhóm 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 12.3% 12.3% 12.3% 12.3% 12.3%
Đại lý (30tr/ngay) 11.3% 11.3% 11.3% 11.3% 11.3%
Đối tác 11.3% 11.3% 11.3% 11.3% 11.3%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 13.7% 13.7% 13.7% 13.7% 13.7% 13.7% 13.7% 13.7%
Đại lý (30tr/ngay) 12.7% 12.7% 12.7% 12.7% 12.7% 12.7% 12.7% 12.7%
Đối tác 12.7% 12.7% 12.7% 12.7% 12.7% 12.7% 12.7% 12.7%