ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 12% | 13.5% | 13.8% | 13.5% | 13.5% | 14% | 14% | 13% | 13% |
Đại lý (30tr/ngay) | 12% | 13.5% | 13.8% | 13.5% | 13.5% | 14% | 14% | 13% | 13% |
Đối tác | 12% | 13.5% | 13.8% | 13.5% | 13.5% | 14% | 14% | 13% | 13% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% |
Đại lý (30tr/ngay) | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% |
Đối tác | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 16.5% | 16.5% | 16.5% | 14% | 13.5% | 13% | 13% | 12.5% |
Đại lý (30tr/ngay) | 16.5% | 16.5% | 16.5% | 14% | 13.5% | 13% | 13% | 12.5% |
Đối tác | 16.5% | 16.5% | 16.5% | 14% | 13.5% | 13% | 13% | 12.5% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% |
Đại lý (30tr/ngay) | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% |
Đối tác | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% | 19% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 11% | 11% | 7% | 11% | 11% | 11% | 7% | 11% | 11% |
Đại lý (30tr/ngay) | 11% | 11% | 7% | 11% | 11% | 11% | 7% | 11% | 11% |
Đối tác | 11% | 11% | 7% | 11% | 11% | 11% | 7% | 11% | 11% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% |
Đại lý (30tr/ngay) | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% |
Đối tác | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Thành viên | |||||
Đại lý (30tr/ngay) | |||||
Đối tác |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | ||||||||
Đại lý (30tr/ngay) | ||||||||
Đối tác |
NẠP TOPUP & HÓA ĐƠN
Nạp trả trước, trả sau các nhà mạng di động Viettel, Vina, Mobi, Vnmobile chiết khấu từ 3-7%.
Lưu ý: Quý khách thanh toán bằng quỹ hoặc thanh toán qua các ngân hàng, nếu sau 15 phút không nhận được thanh toán thì đơn hàng sẽ tự động bị hủy.